Có 2 kết quả:
地緣政治 dì yuán zhèng zhì ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ ㄓㄥˋ ㄓˋ • 地缘政治 dì yuán zhèng zhì ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ ㄓㄥˋ ㄓˋ
dì yuán zhèng zhì ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ ㄓㄥˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geopolitics
(2) geopolitical
(2) geopolitical
Bình luận 0
dì yuán zhèng zhì ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ ㄓㄥˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geopolitics
(2) geopolitical
(2) geopolitical
Bình luận 0